Phiên âm : yīng cùn.
Hán Việt : anh thốn .
Thuần Việt : tấc Anh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấc Anh (đơn vị đo độ dài của Anh và Mỹ, 1 tấc Anh bằng 1/12 thước Anh.). 英美制長度單位, 1英寸等于1英尺的1/12. 舊也作吋.