VN520


              

英寸

Phiên âm : yīng cùn.

Hán Việt : anh thốn .

Thuần Việt : tấc Anh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấc Anh (đơn vị đo độ dài của Anh và Mỹ, 1 tấc Anh bằng 1/12 thước Anh.). 英美制長度單位, 1英寸等于1英尺的1/12. 舊也作吋.


Xem tất cả...