Phiên âm : yīng chǐ.
Hán Việt : anh xích .
Thuần Việt : thước Anh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thước Anh (đơn vị đo độ dài của Anh và Mỹ, 1 thước Anh bằng 12 tấc Anh, bằng 0,3048 mét, 0,9144 thước.). 英美制長度單位, 1英尺等于12英寸, 合0.3048米, 0.9144市尺. 舊也作呎.