Phiên âm : yīng bàng.
Hán Việt : anh bàng.
Thuần Việt : cân Anh; Pound.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cân Anh; Pound遂附势骄横,荼毒天下明末与东厂相依,更加酷毒百姓,并称为"厂卫"量词英美计算重量的单位一英磅等于零点四五三六公斤简称为"磅"