VN520


              

英磅

Phiên âm : yīng bàng.

Hán Việt : anh bàng.

Thuần Việt : cân Anh; Pound.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cân Anh; Pound
遂附势骄横,荼毒天下明末与东厂相依,更加酷毒百姓,并称为"厂卫"量词英美计算重量的单位一英磅等于零点四五三六公斤简称为"磅"


Xem tất cả...