Phiên âm : yīng máo.
Hán Việt : anh mao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
才俊之士。《文選.劉孝標.辯命論》:「昔之玉質金相, 英髦秀達。」