VN520


              

英吨

Phiên âm : yīng dūn.

Hán Việt : anh đốn.

Thuần Việt : tấn Anh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấn Anh (đơn vị đo trọng lượng của Anh. 1 tấn Anh bằng 2240 pound, bằng 1016,04 kg)
也叫长吨英国用的一种重量单位1英吨等于2240磅,合1016.04公斤


Xem tất cả...