Phiên âm : yīng dūn.
Hán Việt : anh đốn.
Thuần Việt : tấn Anh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấn Anh (đơn vị đo trọng lượng của Anh. 1 tấn Anh bằng 2240 pound, bằng 1016,04 kg)也叫长吨英国用的一种重量单位1英吨等于2240磅,合1016.04公斤