Phiên âm : yīng lǐ.
Hán Việt : anh lí .
Thuần Việt : dặm Anh; lý .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dặm Anh; lý (đơn vị đo độ dài của Anh và Mỹ, 1 dặm bằng 5.280 thước Anh, bằng 1,6093 km.). 英美制長度單位, 1英里等于5,280英尺, 合1.6093公里. 舊也作哩.