VN520


              

苦行

Phiên âm : kǔ xíng.

Hán Việt : khổ hành.

Thuần Việt : khổ hạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khổ hạnh. 某些宗教徒的修行手段, 故意用一般人難以忍受的種種痛苦來折磨自己.


Xem tất cả...