Phiên âm : kǔ xíng.
Hán Việt : khổ hành.
Thuần Việt : khổ hạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khổ hạnh. 某些宗教徒的修行手段, 故意用一般人難以忍受的種種痛苦來折磨自己.