VN520


              

苦荼

Phiên âm : kǔ tú.

Hán Việt : khổ đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.茶。《爾雅.釋木》:「檟, 苦荼。」宋.邢昺.疏:「樹小似梔子, 冬生葉, 可煮作羹飲。今呼早采者為荼, 晚取者為茗。」2.苦菜的別稱。參見「苦菜」條。


Xem tất cả...