VN520


              

苦胆

Phiên âm : kǔ dǎn.

Hán Việt : khổ đảm.

Thuần Việt : mật đắng; túi mật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mật đắng; túi mật
胆囊的通称


Xem tất cả...