Phiên âm : kǔ ròu jì.
Hán Việt : khổ nhục kế.
Thuần Việt : khổ nhục kế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khổ nhục kế (cố ý làm thương hại đến bản thân, đánh lừa lòng tin của kẻ địch, lợi dụng cơ hội đó để thực hiện mưu kế của mình)故意伤害自己身体,骗取敌方信任,以便借机行事的计谋