Phiên âm : kǔ zhú.
Hán Việt : khổ trúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
植物名。最普通的竹類, 高六七丈, 初夏生筍, 可食用而略帶苦味。莖及籜可做家具、編製器具和造紙等。苦竹(學名:Pleioblastusamarus)爲禾本科大明竹屬下的一個種.*...閱讀更多