VN520


              

苦盡甘來

Phiên âm : kǔ jìngān lái.

Hán Việt : KHỔ TẬN CAM LAI.

Thuần Việt : khổ tận cam lai; thời kỳ cực khổ đã qua, cuộc sống.

Đồng nghĩa : 否極泰來, .

Trái nghĩa : 樂極生悲, 福過災生, .

khổ tận cam lai; thời kỳ cực khổ đã qua, cuộc sống an nhàn sẽ tới; khổ tận thái lai; nước ròng rồi lại lớn. 比喻艱苦的境況過去, 美好的境況到來. 也說苦盡甜來.


Xem tất cả...