VN520


              

苦涩

Phiên âm : kǔ sè.

Hán Việt : khổ sáp.

Thuần Việt : cay đắng; đắng chát.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cay đắng; đắng chát
又 苦又 涩的味道
形容内心痛苦
苦涩的表情.
kǔsè de biǎoqíng.
vẻ đau khổ.
他苦涩地笑 了笑.
tā kǔsè de xiàole xiào.
anh ấy cười đau khổ.


Xem tất cả...