Phiên âm : kǔ sè.
Hán Việt : khổ sáp.
Thuần Việt : cay đắng; đắng chát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cay đắng; đắng chát又 苦又 涩的味道形容内心痛苦苦涩的表情.kǔsè de biǎoqíng.vẻ đau khổ.他苦涩地笑 了笑.tā kǔsè de xiàole xiào.anh ấy cười đau khổ.