Phiên âm : kǔ hǎi wú yá.
Hán Việt : khổ hải vô nhai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻苦難毫無邊際。金.長筌子〈百寶妝.一點靈光〉詞:「苦海無涯, 生滅甚時徹。」也作「苦海無邊」、「無邊苦海」。