VN520


              

苦海無涯

Phiên âm : kǔ hǎi wú yá.

Hán Việt : khổ hải vô nhai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻苦難毫無邊際。金.長筌子〈百寶妝.一點靈光〉詞:「苦海無涯, 生滅甚時徹。」也作「苦海無邊」、「無邊苦海」。


Xem tất cả...