Phiên âm : kǔnǎo.
Hán Việt : khổ não.
Thuần Việt : khổ; phiền não; khổ não.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khổ; phiền não; khổ não痛苦烦恼wèi cǐshì tā kǔnǎo le hǎo jītiān.vì việc này anh ấy phiền não mấy ngày trời.