VN520


              

苦恼

Phiên âm : kǔnǎo.

Hán Việt : khổ não.

Thuần Việt : khổ; phiền não; khổ não.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khổ; phiền não; khổ não
痛苦烦恼
wèi cǐshì tā kǔnǎo le hǎo jītiān.
vì việc này anh ấy phiền não mấy ngày trời.


Xem tất cả...