VN520


              

苦思惡想

Phiên âm : kǔ sī è xiǎng.

Hán Việt : khổ tư ác tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡力思索, 絞盡腦汁。《鏡花緣》第三二回:「並且彼此爭強賭勝, 用盡心機, 苦思惡想, 愈出愈奇, 必要出人頭地。」


Xem tất cả...