Phiên âm : kǔ xīn jīng yíng.
Hán Việt : khổ tâm kinh doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
費盡心力的籌謀經營。《文明小史》第二二回:「湖北的開通, 竟是我們中國第一處了。這都是老前輩的苦心經營。」