VN520


              

苦心經營

Phiên âm : kǔ xīn jīng yíng.

Hán Việt : khổ tâm kinh doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

費盡心力的籌謀經營。《文明小史》第二二回:「湖北的開通, 竟是我們中國第一處了。這都是老前輩的苦心經營。」


Xem tất cả...