Phiên âm : kǔ xīn jié lì.
Hán Việt : khổ tâm kiệt lực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
費盡心思, 竭盡心力。漢.賈誼《新書.卷二.權重》:「夫秦自逆, 日夜深惟, 苦心竭力, 危在存亡, 以除六國之憂。」也作「苦心極力」。