VN520


              

苦心竭力

Phiên âm : kǔ xīn jié lì.

Hán Việt : khổ tâm kiệt lực.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

費盡心思, 竭盡心力。漢.賈誼《新書.卷二.權重》:「夫秦自逆, 日夜深惟, 苦心竭力, 危在存亡, 以除六國之憂。」也作「苦心極力」。


Xem tất cả...