Phiên âm : kǔ dài.
Hán Việt : khổ đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
虐待、殘害。如:「雖然天天受老闆苦待, 他還是硬忍著不遞辭職信。」