VN520


              

苦待

Phiên âm : kǔ dài.

Hán Việt : khổ đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

虐待、殘害。如:「雖然天天受老闆苦待, 他還是硬忍著不遞辭職信。」


Xem tất cả...