Phiên âm : kǔ gàn.
Hán Việt : khổ cán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
辛苦奮力的工作。例埋頭苦幹、苦幹實幹辛苦奮力地工作。如:「埋頭苦幹」、「苦幹實幹」。