Phiên âm : kǔ hán xíng.
Hán Việt : khổ hàn hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詩名。樂府清調樂曲, 是曹操於漢獻帝建安十一年征袁紹外甥高幹時所作。全篇敘述行軍經太行山時, 跋涉冰雪溪谷的艱苦, 故稱為「苦寒行」。