Phiên âm : kǔ hài.
Hán Việt : khổ hại.
Thuần Việt : tổn hại; thiệt hại; hư hại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tổn hại; thiệt hại; hư hại. 損害; 使受害.