Phiên âm : kǔ zī zī.
Hán Việt : khổ tư tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容痛苦、難過的樣子。元.關漢卿《蝴蝶夢》第一折:「苦孜孜, 淚絲絲, 這場災禍從天至。」