Phiên âm : kǔ zi.
Hán Việt : khổ tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
磨難或吃虧。如:「這幾年, 他受過不少苦子。」《官話指南.卷二.官商吐屬》:「你們若一定說不是你們給的, 那沒法子, 只可我認這個苦子就是了。」