Phiên âm : kǔ bù kān yán.
Hán Việt : khổ bất kham ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛苦得無法用言語來形容。例滿清末年政治腐敗, 人民飽受欺凌壓榨, 苦不堪言。痛苦得無法用言語來形容。如:「這些年, 他飽受壓力, 苦不堪言。」