VN520


              

苦不堪言

Phiên âm : kǔ bù kān yán.

Hán Việt : khổ bất kham ngôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痛苦得無法用言語來形容。例滿清末年政治腐敗, 人民飽受欺凌壓榨, 苦不堪言。
痛苦得無法用言語來形容。如:「這些年, 他飽受壓力, 苦不堪言。」


Xem tất cả...