VN520


              

若英

Phiên âm : ruò yīng.

Hán Việt : nhược anh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.若木的花。《文選.謝莊.月賦》:「擅扶光於東沼, 嗣若英於西冥。」2.杜若的花。《楚辭.九歌.雲中君》:「浴蘭湯兮沐芳, 華采衣兮若英。」漢.王逸.注:「若, 杜若也。……以杜若之英以自潔清也。」


Xem tất cả...