VN520


              

若乃

Phiên âm : ruò nǎi.

Hán Việt : nhược nãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轉折連接詞, 前面之事講完, 續起一事時用之, 與「至於」之義相當。《文選.吳質.答魏太子牋》:「凡此數子, 於雍客侍從, 實其人也。若乃邊境有虞……於彼諸賢, 非其任也。」《文選.嵇康.琴賦》:「丹崖嶮巇, 青壁萬尋, 若乃重巘增起, 偃蹇雲覆。」


Xem tất cả...