Phiên âm : gǒu lù.
Hán Việt : cẩu lộc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不當得的俸祿。《佩文韻府.卷九○上.屋韻引馬祖常詩》:「苟祿亦可羞, 吾將反蓬蓽。」