VN520


              

苟祿

Phiên âm : gǒu lù.

Hán Việt : cẩu lộc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不當得的俸祿。《佩文韻府.卷九○上.屋韻引馬祖常詩》:「苟祿亦可羞, 吾將反蓬蓽。」


Xem tất cả...