Phiên âm : gǒu qiě zì dù.
Hán Việt : cẩu thả tự độ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬馬虎虎的活下去。《聊齋志異.卷二.紅玉》:「幸鄰人憐餽食飲, 苟且自度。」