VN520


              

苟且自度

Phiên âm : gǒu qiě zì dù.

Hán Việt : cẩu thả tự độ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

馬馬虎虎的活下去。《聊齋志異.卷二.紅玉》:「幸鄰人憐餽食飲, 苟且自度。」


Xem tất cả...