Phiên âm : gǒu qiě tōu shēng.
Hán Việt : cẩu thả thâu sanh.
Thuần Việt : tham sống sợ chết; tham sanh úy tử.
Đồng nghĩa : 苟且偷安, .
Trái nghĩa : 發憤圖強, 寧死不屈, .
tham sống sợ chết; tham sanh úy tử贪图眼前的存活,缺乏远见或贪生怕死