VN520


              

苟且偷生

Phiên âm : gǒu qiě tōu shēng.

Hán Việt : cẩu thả thâu sanh.

Thuần Việt : tham sống sợ chết; tham sanh úy tử.

Đồng nghĩa : 苟且偷安, .

Trái nghĩa : 發憤圖強, 寧死不屈, .

tham sống sợ chết; tham sanh úy tử
贪图眼前的存活,缺乏远见或贪生怕死


Xem tất cả...