Phiên âm : gǒu shēng.
Hán Việt : cẩu sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苟且求生。《文選.石崇.王明君詞》:「苟生亦何聊, 積思常憤盈。」