VN520


              

苟生

Phiên âm : gǒu shēng.

Hán Việt : cẩu sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苟且求生。《文選.石崇.王明君詞》:「苟生亦何聊, 積思常憤盈。」


Xem tất cả...