VN520


              

苟安

Phiên âm : gǒuān.

Hán Việt : cẩu an.

Thuần Việt : cầu an; tạm bợ; sống tạm; sống gấp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 奮發, .

cầu an; tạm bợ; sống tạm; sống gấp
只顾眼前,暂且偷安


Xem tất cả...