Phiên âm : gǒuān.
Hán Việt : cẩu an.
Thuần Việt : cầu an; tạm bợ; sống tạm; sống gấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 奮發, .
cầu an; tạm bợ; sống tạm; sống gấp只顾眼前,暂且偷安