Phiên âm : gǒu róng qū cóng.
Hán Việt : cẩu dong khúc tòng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苟且附合, 盲目跟隨。《漢書.卷七二.鮑宣傳》:「以苟容曲從為賢, 以拱默尸祿為智, 謂如臣宣等為愚。」