Phiên âm : gǒu róng.
Hán Việt : cẩu dong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苟且容身。指不以正道居位。《文選.張衡.思玄賦》:「不抑操而苟容兮, 譬臨河而無航。」