Phiên âm : kē juān zá shuì.
Hán Việt : hà quyên tạp thuế.
Thuần Việt : sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề.
Đồng nghĩa : 橫征暴斂, .
Trái nghĩa : 輕徭薄賦, .
sưu cao thuế nặng; thuế má nặng nề. 指繁重的捐稅.