Phiên âm : kē xìng yán.
Hán Việt : hà tính diêm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
電解食鹽溶液後, 蒸發所得的白色潮解性固體。如苛性鈉、苛性鉀等。也稱為「苛性蘇打」。