VN520


              

苛求

Phiên âm : kē qiú.

Hán Việt : hà cầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不要苛求于人.

♦Đòi hỏi nghiêm khắc, yêu cầu gay gắt. ◇Trình Đại Xương 程大昌: Đãn đương cầu hiền nạp gián, tu chánh sự, tắc đại hữu vi chi nghiệp tại kì trung, bất tất hà cầu kì sách, dĩ hạnh tốc thành 但當求賢納諫, 修政事, 則大有為之業在其中, 不必苛求奇策, 以幸速成 (Diễn phồn lộ 演繁露, Bổn truyện 本傳).


Xem tất cả...