VN520


              

苛慝

Phiên âm : kē tè.

Hán Việt : hà thắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

殘暴凶惡。《左傳.昭公十三年》:「苛慝不作, 盜賊伏隱。」《文選.謝朓.張子房詩》:「力政吞九鼎, 苛慝暴三殤。」


Xem tất cả...