Phiên âm : kē lǐ.
Hán Việt : hà lễ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
苛細煩瑣的禮節。《史記.卷一○八.韓長孺傳》:「今太后以小節苛禮責望梁王。」