VN520


              

苛禮

Phiên âm : kē lǐ.

Hán Việt : hà lễ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苛細煩瑣的禮節。《史記.卷一○八.韓長孺傳》:「今太后以小節苛禮責望梁王。」


Xem tất cả...