VN520


              

苛虐

Phiên âm : kē nüè.

Hán Việt : hà ngược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 殘虐, .

Trái nghĩa : , .

刻毒殘虐。《晉書.卷六一.苟晞傳》:「刑政苛虐, 縱情肆欲。」北齊.顏之推《顏氏家訓.教子》:「又宜思勤督訓者, 可願苛虐於骨肉乎?誠不得已也。」


Xem tất cả...