Phiên âm : kē chá.
Hán Việt : hà sát.
Thuần Việt : hà khắc; vụn vặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hà khắc; vụn vặt. 苛刻煩瑣, 顯示精明.