VN520


              

苛嚴

Phiên âm : kē yán.

Hán Việt : hà nghiêm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 寬大, .

極端嚴厲。《宋史.卷三三三.劉瑾傳》:「然御下苛嚴, 少縱舍, 好面折人短, 以故多致訾怨。」


Xem tất cả...