Phiên âm : miáo tou.
Hán Việt : miêu đầu .
Thuần Việt : manh mối; đầu mối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
manh mối; đầu mối. 略微顯露的發展的趨勢或情況.