VN520


              

苗儿

Phiên âm : miáo r.

Hán Việt : miêu nhân.

Thuần Việt : manh mối; đầu mối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

manh mối; đầu mối
苗头
zhè shìqíng yǒudiǎn miáoér le.
việc này đã có chút manh mối.
猪瘟刚露苗儿就扑灭了.
zhū wēn gāng lòu miáo er jiù pūmièle.
dịch bệnh heo vừa mới xuất hiện thì bị dập tắt ngay.


Xem tất cả...