VN520


              

苗头

Phiên âm : miáo tou.

Hán Việt : miêu đầu.

Thuần Việt : manh mối; đầu mối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

manh mối; đầu mối
略微显露的发展的趋势或情况


Xem tất cả...