Phiên âm : miáo mù.
Hán Việt : miêu mộc .
Thuần Việt : cây ươm; cây giống; cây con.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây ươm; cây giống; cây con. 培育的樹木幼株. 一般種植在苗圃里. 苗木可以用種子繁殖, 也可以用嫁接. 插條等方法取得.