Phiên âm : miáo pǔ.
Hán Việt : miêu phố .
Thuần Việt : vườm ươm; vườn ương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vườm ươm; vườn ương. 培育樹木幼株或某些農作物幼苗的園地.