VN520


              

苗田

Phiên âm : miáo tián.

Hán Việt : miêu điền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.播種秧苗、苗木的田。2.雲貴等省苗人種植農作物的地方。


Xem tất cả...