Phiên âm : miáo tiao.
Hán Việt : miêu điều.
Thuần Việt : thon thả; lả lướt; yểu điệu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thon thả; lả lướt; yểu điệu(妇女身材)细长柔美