VN520


              

苗床

Phiên âm : miáo chuáng.

Hán Việt : miêu sàng .

Thuần Việt : ruộng ươm; vườn ươm; đất ươm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ruộng ươm; vườn ươm; đất ươm. 培育作物幼苗的天地. 用人工方法加溫, 促使秧苗生長的叫溫床, 只有玻璃窗等設備而利用太陽熱力保溫的叫冷床.


Xem tất cả...